Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt


Bạn đang xem: Catch on with là gì

*
*
*

catch
*

catch /kætʃ/ danh từ sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộpa good catch: một quả bắt đẹp mắt (bóng đá) sự đánh cá; mẻ cáa fine catch of fish: một mẻ cá nhiều nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bởit is no catch: món này chẳng bở gì cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy) đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng ngoại động từ (caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấyto catch a ball: bắt quả bóngto catch somebody by the arm: nắm lấy cánh tay ai đánh được, câu được (cá) bắt kịp, theo kịp, đuổi kịpto catch a train: bắt kịp xe lửa mắc, bị nhiễmto catch cold: nhiễm lạnh, cảm lạnhto catch measles: mắc bệnh đậu mùato catch a habit: nhiễm một thói quento catch fire: bắt lửa, cháy hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận rato catch someone"s meaning: hiểu được ý ai muốn nói gìto catch a tune: thuộc và hát lại được ngay một điệu hátto catch a likeness: nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấyto be caught in the act: bị bắt quả tanglet me catch you at it agains!: cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem! mắc vào, vướng, móc, kẹpnail catches dress: đính móc vàoto catch one"s finger in a door: kẹp ngón tay vào cửaboat is caught in the reeds: thuyền bị vướng trong đám lau sậy chặn đứng, nén, giữto catch one"s breath: nín hơi, nín thở thu hút, lôi cuốnto catch the attention: thu hút được sự chú ýthis will catch the public: cái này có thể lôi cuốn được công chúng đánh, giángto catch someone a blow: giáng cho ai một cúto catch somebody one on the jaw: đánh cho ai một cú quai hàm nội động từ bắt lửa (cái gì...)wet wood does not catch: gỗ ẩm không bắt lửa đóng băngriver catches: con sông bắt đầu đóng băng mắc, vướng, móc, kẹpdress catches on a nail: áo móc phải đinh ăn khớp, vừathe key does not catch: khoá này không vừa bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấyto catch at an apportunity: chộp lấy cơ hộia drawning man will catch at an apportunity: chộp lấy cơ hộia drawning man will catch at a straw: sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấyto catch on nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng (thông tục) hiểu được, nắm đượcto catch out (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gìto catch up đuổi kịp, theo kịp, bắt kịpgo on in from, I"ll soon catch you up: cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay ngắt lờito catch up a speaker: ngắt lời người phát biểu nhiễm (thói quen)to catch up a habit: nhiễm một thói quento catch a glimpse of something nắm lấy cái gì, tóm được cái gìto catch it (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đậpcatch me!; catch me at it!; catch me doing that! tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!to catch the speaker"s eye (xem) eye
bánh cócbắtcatch (fire): bắt lửacatch fire: bắt lửacatch hook: móc bắtto catch reader"s eyes: bắt mắt người đọccái kẹpfork catch: cái kẹp kiểu chạccái mốccặpcatch plate: mâm cặp đẩy tốccatch plate: mâm cặp có tốcquick catch chuck: mâm cặp phanhchặnback catch: chốt chặncatch spring: lò xo chặnretaining catch: chốt chặn then càichìa vítchốt cửaspring-type catch: chốt cửa có nhípwindow catch: chốt cửa sổwindow catch: then chốt cửa sổchốt hãmchốt khóacố kếtđánhđinh chốtđinh mócđồ gá cặpđông cứngdụng cụ chặndụng cụ khóagiá đỡgióng cửagờhãmbonnet catch: móc hãmcatch button: nút hãmcatch pin: vít hãmcatch pin: chốt hãmcatch plate: tấm hãmcatch spring: lò xo hãmfree drop catch: vấu hãm rơi tự dofree falling catch: vấu hãm rơi tự dohood catch: móc hãmlocking catch: khóa hãmretaining catch: vấu hãmsafety catch: cấu hãm bảo hiểmsafety catch: hãm bảo hiểmkẹpfork catch: cái kẹp kiểu chạcto catch short: kẹp nhúto catch short: kẹp chìa ngắnto catch thread: kẹp renkhóacatch bolt: khóa cửa kiểu lò xocatch lock: khóa ômlocking catch: khóa hãmstop catch: khóa dừngkhóa chốtmócbayonet catch: móc càibonnet catch: móc hãmcatch hook: móc bắthood catch: móc hãmrelease catch: móc thảsafety catch: móc an toànmóc hãmphần lồisự cặpsự gắpsự mangtay vặnthen cửawindow catch: then cửa sổtích tụvấufree drop catch: vấu hãm rơi tự dofree falling catch: vấu hãm rơi tự doretaining catch: vấu hãmsafety catch: vấu an toànthrow-oven catch: vấu lậtvùng tụ nướcLĩnh vực: cơ khí & công trìnhbộ phận thugá kẹp chốt càikhóa dừng bulôngngạnh chống xoaynối vấuLĩnh vực: xây dựnggắpLĩnh vực: hóa học & vật liệugomball catchchốt cầubonnet catchchốt càibonnet catchchốt cài nắp động cơbonnet catchchụp bảo vệbonnet catchnắp checatch (fire)bén lửacatch basinbể thu nướccatch basinbồn thu nướccatch basinhồ chứa nướccatch basinhồ thu nướccatch drainkênh hút nướccatch drainrãnh tháo nướccatch drainrãnh trên núicatch galleryhầm lấy nướccatch galleryhành lang tập trung nướccatch galleryhào tập trung nướccatch pinthanh cảncatch pitgiếng (thu) nước mưasăn bắtsự khai thácsự săn bắtallowable catchsự đánh cá cho phépcatch (the) mail (to ...)đuổi kịp chuyến thư (trước khi thư trong thùng được mang đi)catch basinchậu rửacatch basin skimmingmỡ ở bể tách mỡcatch phrasetiêu đề lớn quảng cáocatch tankthùng thu hồicatch tankthùng tràncatch troughmáng tách hợp chấtcatch up onsự thu hồicommercial catchsự đánh cá công nghiệpgrease catchbình gom dầumain catchtiêu đề chínhoptimum catchsự đánh bắt thích hợp o sự đánh, sự bắt; sự tích tụ; bình gom § dust catalyst : máy hút bụi § safety catalyst : móc an toàn

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng ném

Catch

Bắt bóng ; chụp bóng

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): catch / caught / caught


*

*

*

catch

Từ điển Collocation

catch noun

1 act of catching sth

ADJ. brilliant, clean, easy, fine, good, nice

VERB + CATCH take Roger took some brilliant catches at today"s match. | drop, miss

2 number of fish that sb has caught

ADJ. big, bumper, good, huge, large, record Fishermen have been landing record catches this season. | poor

VERB + CATCH land, make

CATCH + VERB decline, fall Catches fell because of the new dam. | go up, increase

PREP. ~ of a bumper catch of tuna

PHRASES the day"s catch a restaurant where you can sample the day"s catch

3 device for fastening sth

ADJ. door, window | safety the safety catch on a gun

VERB + CATCH slip (off), undo, unfasten, unlock Fran slipped the catch on the door, then turned to say goodbye. | close

Từ điển WordNet


n.

anything that is caught (especially if it is worth catching)

he shared his catch with the others

a break or check in the voice (usually a sign of strong emotion)a fastener that fastens or locks a door or windowa cooperative game in which a ball is passed back and forth

he played catch with his son in the backyard

v.

discover or come upon accidentally, suddenly, or unexpectedly; catch somebody doing something or in a certain state

She caught her son eating candy

She was caught shoplifting

reach in time

I have to catch a train at 7 o"clock

get or regain something necessary, usually quickly or briefly

Catch some sleep

catch one"s breath

be struck or affected by

catch fire

catch the mood

check oneself during an action

She managed to catch herself before telling her boss what was on her mind

cause to become accidentally or suddenly caught, ensnared, or entangled

I caught the hem of my dress in the brambles

contract

did you catch a cold?

start burning

The fire caught

take in and retain

We have a big barrel to catch the rainwater

spread or be communicated

The fashion did not catch

be the catcher

Who is catching?

become aware of

he caught her staring out the window

delay or hold up; prevent from proceeding on schedule or as planned

I was caught in traffic and missed the meeting




Xem thêm:
Đề Kiểm Tra 1 Tiết Chương 2 Đại Số 11 Chương 2 Đại Số, Đề Kiểm Tra 45 Phút (1 Tiết)

English Slang Dictionary

1. to see:"I caught a movie at the theatre in Springfield last night" 2. to hear, understand:"Did you catch that?" 3. to get, buy, attend, etc., when referring to meals

Microsoft Computer Dictionary

n. A keyword in the Java programming language used to declare a block of statements to be executed in the event that a Java exception or runtime error occurs in a preceding “try” block. See also block, exception, keyword, runtime, try.

English Synonym and Antonym Dictionary

catches|caught|catchingsyn.: apprehend arrest capture discover seize surprise take