Màn hình: HD 5.3 inch IPS 1280x720CPU: 4 nhân, 1.3 GHzHệ điều hành: android 5.0 (Lollipop)Camera trước 5MP; camera sau: 13MPBộ ghi nhớ trong:8 GB/ Ram: 1GB




Bạn đang xem: Điện thoại q vita s

*

*

Màn hình
Công nghệ màn hình: IPS LCD
Độ phân giải: 720 x 1280 pixels
Màn hình rộng: 5.3"
Cảm ứng: Cảm ứng năng lượng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng: Kính thường
Camera sau
Độ phân giải: 13 MP
Quay phim: Quay phim FullHD 1080p
30fps
Đèn Flash:
Chụp hình ảnh nâng cao: Không
Camera trước
Độ phân giải: 5 MP
Quay phim:
Videocall: Hỗ trợ VideoCall trải qua ứng dụng OTT
Hệ quản lý điều hành - CPU
Hệ điều hành: Android 5.0 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU): MTK 6582M 4 nhân 32-bit
Tốc độ CPU: 1.3 GHz
Chip giao diện (GPU): Mali-400
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM: 1 GB
Bộ nhớ trong: 8 GB
Bộ nhớ sót lại (khả dụng): Đang cập nhật
Thẻ ghi nhớ ngoài: MicroSD
Hỗ trợ thẻ buổi tối đa: 32 GB
Kết nối
Băng tần 2G: GSM 900/1800
Băng tần 3G: HSDPA 900/2100
Hỗ trợ 4G: Chưa xác định
Số khe sim: 2 SIM 2 sóng
Loại Sim: 1 SIM thường & 1 Micro SIM
Wifi:
GPS: A-GPS
Bluetooth:
NFC: Không
Cổng kết nối/sạc: Micro USB
Jack tai nghe: 3.5 mm
Kết nối khác: Đang cập nhật
Thiết kế và Trọng lượng
Thiết kế: Pin rời
Chất liệu: Nhựa
Kích thước: Dài 147.9 mm - Ngang 73.8 mm - Dày 8.1 mm
Trọng lượng: 163 g
Thông tin pin
Dung lượng pin: 2500 mAh
Loại pin: Lithium - Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim:
Nghe nhạc:
Ghi âm:
Radio:

Giá Điện thoại Qmobile Vita S new nhất


Màn hình
Cảm ứng Cảm ứng điện dung
Công nghệ màn hình AMOLED
Màn hình rộng 5.3"
Độ phân giải 720 x 1280 pixels
Mặt kính cảm ứng Kính thường
Camera sau
Chụp hình ảnh nâng cao Không
Độ phân giải 13 MP
Quay phim Quay phim FullHD 1080p
30fps
Đèn Flash
Camera trước
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
Độ phân giải 5 MP
Thông tin khác Tự rượu cồn lấy nét
Quay phim
Hệ điều hành và quản lý - CPU
Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
Tốc độ CPU 1.3 GHz
Chipset (hãng SX CPU) MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit
Chip hình ảnh (GPU) Mali-400
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 1 GB
Bộ ghi nhớ trong 8 GB
Thẻ lưu giữ ngoài MicroSD
Bộ nhớ sót lại (khả dụng) 3.5 GB
Hỗ trợ thẻ buổi tối đa 32 GB
Kết nối
Băng tần 2G GSM 900/1800
Loại Sim SIM thường
Hỗ trợ 4G Không cung ứng 4G
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Jack tai nghe 3.5 mm
GPS A-GPS
Kết nối khác Không
Số khe sim 2 SIM
NFC Không
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Bluetooth
Thiết kế và Trọng lượng
Trọng lượng 163 g
Chất liệu Nhựa
Thiết kế Pin rời
Kích thước Dài 147.9 mm - Ngang 73.8 mm - Dày 8.1 mm
Thông tin pin
Dung lượng pin 2500 mAh
Loại pin Lithium-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Radio
Nghe nhạc WMA, WAV, MP3
Ghi âm
Xem phim AVI, 3GP, H.265, MP4
Chức năng khác Vẽ lên màn hình để mở cấp tốc ứng dụng, Cổng Hồng Ngoại



Xem thêm: 1E9 Bằng Bao Nhiêu - 1E 9 Có Nghĩa Là Gì

††nofxfans.com là 1 trong những công cụ so sánh giá online, không cung cấp hàng. Vui lòng liên hệ nơi chào bán để tò mò thông tin tình trạng hàng hóa, giao dịch và chính sách vận chuyển.